Ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV
                
	
	
		
	
		
		
			
			 
		
	
	
		
		
			
			 
		
	
	
		
		
		
			
			 
		
	
	
		
		
			
			 
		
	
	
		
	
                 
                    
                                                    
                                                                        
                                                    
                                
                            
                            
                        
                        
                                                
                                                    
                                                
                                                    
                                    
                                        
                                             CÒN LẠI
                                            CÒN LẠI
                                             
                                        
                                        
                                            
                                        
                                    
                                    
                                    
                                
                                                        
                            
                        
                        
                    
                
            
         
		Đánh giá ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV
 
		Đánh giá ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV - kẻ hạ bệ Tesla Model Y tại Trung Quốc có gì?
 
		Hướng dẫn bảo dưỡng và sạc bình diện ô tô điện LVTONG
 
		Đánh giá xe máy điện Terra Motors A2000
Thông số kỹ thuật
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | WULING | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | FSC-WL | 
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 2917mm x 1493mm x 1621mm | 
| Độ cao gầm xe | 125mm | 
| Chiều rông xe | |
| Cỡ lốp trước | 145/70 R12 | 
| Cớ lốp sau | 145/70 R12 | 
| Màu sắc có bán | Đồng, vàng, xanh da trời, đỏ đô | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 20KW/27HP | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Bộ truyền động | 16:1 | 
| Quãng đường di chuyển | 120 - 170km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 80 - 100km/h | 
| Khản năng chở nặng | 665kg | 
| Số người cho phép chớ | 4người | 
| Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m | 
| Bán kính quay đầu xe | 4,5m | 
| Leo dốc | 200 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 9.3KWH | 
| Sạc điện | 6,5 - 9h | 
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Chân ga | Đạp | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Vô lăng | Trợ lực | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Điện áp động cơ | |
Giao hàng tận nơi theo yêu cầu
-Thế giới xe chạy điện sẽ chịu trách nhiệm thuê đơn vị vận chuyển giao hàng đến tận nơi khách hàng. Nếu trong quá trình vận chuyển có bất cứ vấn đề gì xẩy ra hay xe giao đến tay khách hàng có lỗi kỹ thuật thế giới xe chạy điện sẽ chịu hoàn toàn trách nhiệm và chi phí.
 CÒN LẠI
                                            CÒN LẠI
                                             
                                        
 
                         
  
  
  
  
  
  
  
					 
                                        












 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					