So sánh Ô tô điện Wuling Hongguang Mini EV và Xe điện tuần tra Wuling WLD2060 48V
 
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | WULING | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | FSC-WL | 
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 2917mm x 1493mm x 1621mm | 
| Độ cao gầm xe | 125mm | 
| Chiều rông xe | |
| Cỡ lốp trước | 145/70 R12 | 
| Cớ lốp sau | 145/70 R12 | 
| Màu sắc có bán | Đồng, vàng, xanh da trời, đỏ đô | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 20KW/27HP | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Bộ truyền động | 16:1 | 
| Quãng đường di chuyển | 120 - 170km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 80 - 100km/h | 
| Khản năng chở nặng | 665kg | 
| Số người cho phép chớ | 4người | 
| Khoảng cách thắng | ≤ 4,9m | 
| Bán kính quay đầu xe | 4,5m | 
| Leo dốc | 200 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 9.3KWH | 
| Sạc điện | 6,5 - 9h | 
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Chân ga | Đạp | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Vô lăng | Trợ lực | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Điện áp động cơ | |
 
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Wuling | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Model | WLD2060 48V | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3350mm x 1530mm x 1870mm | 
| Chiều dài cơ sở | 2850mm | 
| Khoảng cách gầm | 114mm | 
| Bán kính vòng quay | 2900mm | 
| Cỡ lốp trước | 175/70R14LT | 
| Cớ lốp sau | 175/70R14LT | 
| Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48V4000W | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 5000kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga | 
| Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi | 
| Hệ thống treo | Độc lập | 
| Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h | 
| Tải trọng | 510kg | 
| Số người cho phép chớ | 5người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| Tay lái | Trợ lực | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48V150Ah | 
| Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a | 
| Thời gian sạc | 6-8h | 
| Board | Curtis 180Ah | 
| Khung | Hợp kim nhôm | 
| Vỏ xe | Vỏ nhựa PP | 
| Cốp xe | Phía sau | 
| Gương chiếu hậu | 1 cặp | 
| Kính chắn gió | Kính cường lực | 
| Cửa | Nhôm 4 tấm | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Chân ga | Làm việc ở một chế độ | 
| San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh cơ | 
| Phanh sau | Phanh cơ | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng toàn bộ | 800kg | 
| Phân bổ bánh trước | 200kg | 
| Phân bổ bánh sau | 280kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | |

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					