So sánh Yên xe điện Inmotion P1 / P1 F và Xe điện Inmotion P1 F
Yên xe điện Inmotion P1 / P1 F
Liên hệ
Xe điện Inmotion P1 F
13,500,000₫12,600,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Inmotion |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 900mm x 945mm x 480mm |
| Chiều dài cơ sở | 820mm |
| Cỡ lốp trước | 10 |
| Cớ lốp sau | 10 |
| Màu sắc có bán | Đen, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 350w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 35 - 40km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 120kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 31v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 36v - 8.7ah |
| Sạc điện | 05- 06h |
| Board | 350W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Không |
| Gương | Không |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 14kg |
| Phân bổ bánh trước | 6kg |
| Phân bổ bánh sau | 8kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 313,2w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.313 kw |
| Leo dốc | 100 |
| Điện áp động cơ | 36V |

