So sánh Xe thăng bằng trẻ em Trevi và Xe trợ điện Trevi Moonlight
Xe thăng bằng trẻ em Trevi
5,370,000₫4,770,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Model | |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 5 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 890mm x 410mm x 550mm |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | 12 inch |
| Cớ lốp sau | 12 inch |
| Màu sắc có bán | Màu vàng tự nhiên của tre |
| Khối lượng | 4.5 kg |
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | 1 |
| Trong tải | 50 kg |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
| Cách thức vận hành | Đạp |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Tre ép |
| Team | Công nghệ sơn 2K chống trầy |
| Vai | Thép mạ trắng cao cấp |
| Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực |
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
| Cổ lái | |
| Ghi đông | Thép thẳng kèm sừng trâu |
| Tay đề | |
| Củ đề | |
| Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
| Tay sang số |
|
| Tay thắng | |
| Thắng trước | |
| Thắng sau | |
| Giò đĩa |
|
| Đĩa trước | |
| Trục giữ | PEILIN |
| Líp sau | |
| Sên | |
| Bàn đạp | |
| Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
| Đùm trước | |
| Đùm sau | |
| Vành xe | Thép sơn tĩnh điện |
| Căm | |
| Yên | |
| Cốt yên | |
| Baga | |
| Khóa cốt yên | |
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | |
Xe trợ điện Trevi Moonlight
61,300,000₫58,300,000₫

