So sánh Xe máy điện Zoomer YD-EM04-7 và Xe máy điện Yadea VOLTGUARD P
Xe máy điện Zoomer YD-EM04-7
19,000,000₫18,000,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Yadea |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 80 - 90 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ |
| Công suất | 1000W |
| Điện áp động cơ | 41 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 96 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 180kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | 1 cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện Yadea VOLTGUARD P
27,990,000₫27,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Yadea |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1930mm x 710mm x 1130mm |
| Chiều dài cơ sở | 1270mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-14 |
| Cớ lốp sau | 100/90-14 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,tím |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | YADEA 12ZW7260319 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.1 kW/ v/ ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 100 - 150km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 35 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 130kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 72v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Điện 72V, ắc quy chì a xít (6x12V-26Ah) |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa, 20L |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 129kg |
| Phân bổ bánh trước | 50kg |
| Phân bổ bánh sau | 79kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1500w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 72V |

