So sánh Xe máy điện Victoria X-Sport 2 và Xe điện Victoria XBULL
 
Xe máy điện Victoria X-Sport 2
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
| TÊN THƯƠNG HIỆU | Victoria X-Sport 2 | 
| Kích thước bên ngoài | 1830x700x1040 | 
| Kiểu động cơ | Động cơ điện | 
| Công suất danh định động cơ điện | 60V1000W | 
| Công suất tối đa | 1709W | 
| Đồng hồ hiển thị | LED | 
| Quãng đường tối đa | 80km ở vận tốc trung bình | 
| Thời gian sạc đầy bình | 8 tiếng | 
| Vận tốc tối đa | 48 km/h | 
| Kích cỡ lốp | Lốp trước: 90/90-12 Lốp sau: 90/90-12 | 
| Phuộc trước, sau | Giảm chấn thuỷ lực | 
| Ắc quy | 60V20Ah | 
| Hệ thống phanh | Phanh trước: Phanh dầu thuỷ lực Phanh sau: Phanh tang trống | 
| Vành đúc nhôm | Vành trước: 12 x 2.75 MAX1350N Vành sau: 12 x 2.50 MAX1500N | 
 
Xe điện Victoria XBULL
13,000₫13,700₫
Thông số kỹ thuật
| TÊN THƯƠNG HIỆU | Victoria XBULL V5-1 | 
| Kích thước bên ngoài | 1600x690x1040 | 
| Kiểu động cơ | Động cơ điện 1 chiều không chổi than | 
| Công suất danh định động cơ điện | 500W/1KW/vòng/phút MAX | 
| Đèn chiếu sáng | LED | 
| Quãng đường tối đa | 60km ở vận tốc trung bình | 
| Thời gian sạc đầy bình | 8 tiếng | 
| Vận tốc tối đa | 41 km/h | 
| Kích cỡ lốp | Lốp trước: 3.00-10 42J 33PSI Lốp sau: 3.00-10 42J 33PSI | 
| Phuộc trước, sau | Lò xo trụ thuỷ lực | 
| Ắc quy | Chì – Axit (4x12V-23Ah) | 
| Hệ thống phanh | Phanh trước: Tang trống/Cơ khí/Bằng tay Phanh sau: Tang trống/Cơ khí/Bằng tay | 
| Vành đúc nhôm | Vành trước: 10 x 2.15 MAX1350N Vành sau: 10 x 2.15 MAX1500N | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				
 
					