So sánh Xe máy điện Vespas Dibao Pansy và Xe máy điện Dibao Gogo S4
Xe máy điện Vespas Dibao Pansy
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Dibao |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm |
| Nhãn hiệu | DIBAO PANSY |
| Số chứng nhận | 0216/VAQ06 - 01/18 - 00 |
| Mã số khung | RL9YTEK5P?AF????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 700mm x 1100mm |
| Chiều dài cơ sở | 1260mm |
| Cỡ lốp trước | 3.50 - 10 |
| Cớ lốp sau | 3.50 - 10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | DIBAO QS60V1000W |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1500kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 80 - 90km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 37A+-1A |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 72v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Phân bổ bánh trước | 35kg |
| Phân bổ bánh sau | 60kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1440w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 72V |
Xe máy điện Dibao Gogo S4
|
TT |
Nội dung |
Thông số |
|
1 |
Trọng lượng bản thân |
93kg |
|
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1.730mm x 730mm x 1.040mm |
|
3 |
Chiều cao yên |
755mm |
|
4 |
Tải trọng |
130kg – 150kg |
|
5 |
Động cơ điện, công suất (Max) |
1.450W |
|
6 |
Bình điện |
Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah |
|
7 |
Tôc độ |
45-55km/h |
|
8 |
Quãng đường đi/lần xạc |
60-90km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) |
|
9 |
Lốp xe |
Lốp không săm 90/90-10 |
|
10 |
Kiểu phanh |
Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau |
|
11 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
|
12 |
Phuộc sau |
Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
|
13 |
Đèn chiếu sáng |
Ful Led 4 bóng, siêu sáng |
|
14 |
Thời gian xạc điện (tối đa) |
10- 13 tiếng đồng hồ |
|
16 |
Bảo vệ sụt áp: |
52V±1 |
|
16 |
Bảo vệ quá dòng |
27A±1 |
|
17 |
Bảo hành (max) |
24 tháng |

