So sánh Xe máy điện Suzika D1 và Xe máy điện Vespa Anmshi Suzika
Xe máy điện Suzika D1
18,000,000₫17,000,000₫
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Suzika |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
NGOẠI HÌNH |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
TÍNH NĂNG |
|
|---|---|
| Động cơ | 1500W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 70 - 80km |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ |
|
PHỤ KIỆN XE |
|
| Pin | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 4 - 6 giờ |
| Công suất | 1500W |
| Điện áp động cơ | 60 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
CHÚ THÍCH |
|
| Trọng lượng xe | 86 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 150kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm, rộng hơn, bám đường |
| Giảm sóc | Không |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Đơn |
| Cốp xe | Không |
| Đèn | Đèn led |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện Vespa Anmshi Suzika
15,000,000₫14,500,000₫

