So sánh Xe máy điện M133S giảm xóc, thắng đĩa và Xe máy điện M133S Plus 2016
 
Xe máy điện M133S giảm xóc, thắng đĩa
13,000,000₫12,500,000₫
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Detech, Đào khôi, Sufat, Việt Thái,... | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1640mm x 640mm x 1200mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 16" x 2" cm | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 50 - 60km | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 20A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ | 
| Công suất | 500W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 60 kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 140kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe trước sau | Lốp không săm, rộng hơn, bám đường | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Chắn bùn | Trước, sau | 
| Gương hậu | Một cặp | 
| Yên xe | Yên liền | 
| Cốp xe | Thiết kế rộng rãi | 
| Đèn | Pha trước | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) | 
 
Xe máy điện M133S Plus 2016
14,500,000₫13,800,000₫
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Suzika | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1640mm x 640mm x 1200mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 12" x 2" | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 500W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 60 - 70 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40 Km/h | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 48V - 12A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 8 - 10 giờ | 
| Công suất | 500W | 
| Điện áp động cơ | 48 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 56 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 120kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe trước sau | Lốp không xăm, rộng hơn, bám đường | 
| Giảm sóc | Trước và sau | 
| Leo dốc | 35 độ | 
| Gương hậu | 1 cặp | 
| Yên xe | Yên liền | 
| Chắn bùn | Trước, sau | 
| Đèn pha | Đèn pha | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					