So sánh Xe máy Cub 81 Taya sơn mờ và Xe ga Giorno Espero 50CC
 
Xe máy Cub 81 Taya sơn mờ
15,000,000₫15,000,000₫
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Taya | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ắc quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1.850mm x 700mm x 1.050mm | 
| Chiều cao yên xe | 1210 mm | 
| Đường kính bánh xe | 17" x 2.25" | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Công suất tối đa | 10,2 Ps, 9000 vòng / phút | 
| Hệ thống khởi động | Điện / Đạp chân | 
| Dung tích xăng | 3,5 Lít | 
| Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí | 
| Dung tích nhớt máy | 1,0 Lít khi rã máy và 0.8 Lít khi thay nhớt | 
| Dung tích xi lanh | 49,5 Cm3 | 
| Phụ kiện xe | |
| Phuộc trước | Ố lồng giảm chấn thủy lực | 
| Phuộc sau | Lò xo trục giảm chấn thủy lực | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Vỏ | Nhựa Aps | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 85Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 180kg | 
| Bánh xe trước sau | Lốp có săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Leo dốc | 350 | 
| Gương hậu | Một cặp | 
| Yên xe | Yên rời | 
| Đèn | Dèn pha, đèn xi nhan | 
| Giỏ | Phía trước | 
| Chắn bùn | Trước, sau | 
| Tay ga | Làm việc ở 1 chế độ | 
 
Xe ga Giorno Espero 50CC
19,000,000₫17,500,000₫

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					