So sánh Xe điện du lịch Sanyo cũ 11 chỗ ngồi và Xe điện Yamaha chờ hàng ắc quy cũ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Sanyo |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3200mm x 1200mm x 1600mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | |
Cỡ lốp trước | 145/70/R12 |
Cớ lốp sau | 145/70/R12 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3600w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
Khản năng chở nặng | 960kg |
Số người cho phép chớ | 11người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 12v-150ah |
Sạc điện | 6 - 8h |
Board | 3600W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Thắng đĩa |
Phanh sau | Thắng đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 570kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Xe điện Yamaha chờ hàng ắc quy cũ
105,000,000₫105,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yamaha |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Zin |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng Chiều dài x rộng x cao | 1600mm x 1200mm x 300mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 10-10 |
Cớ lốp sau | 10-10 |
Màu sắc có bán | Xanh dương, xanh lá, đỏ, đen, trắng, vàng |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 30 - 40 km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 15- 20 km/h |
Khản năng chở nặng | 700kg |
Số người cho phép chớ | 02người |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 250 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | 72v Panasonic 12v 60Ah * 6 cái |
Sạc điện | 8 - 10h |
Board | Yamaha J3 |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( bốn thắng đĩa ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 960kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |