So sánh Xe điện bán bánh mỳ lưu động và Xe điện kéo hàng 1 tấn NL-100
Xe điện bán bánh mỳ lưu động
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3000mm x1500mm x 2300mm |
| Chiều dài cơ sở | 2470mm |
| Cỡ lốp trước | 400-12 |
| Cớ lốp sau | 400-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, vàng, cam |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 60v -2000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40-45 km/h |
| Khản năng chở nặng | 1000kg |
| Số người cho phép chớ | 5người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v 75ah x 5 bình |
| Sạc điện | 06 - 08h |
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | |
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | |
Xe điện kéo hàng 1 tấn NL-100
Liên hệ

