So sánh Xe đạp thể thao Asama RB 2300T và Xe đạp thể thao Asama MTB 2611
Xe đạp thể thao Asama RB 2300T
8,200,000₫7,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 49cm (19inh) |
Cớ lốp sau | 49cm (19inh) |
Màu sắc có bán | Đỏ, đen, đỏ đen, trắng, đỏ trắng, xanh da trời |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Sắt |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Sắt |
Ghi đông | Sắt |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano Claris (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm Shimano Claris |
Thắng trước | Càng nhôm |
Thắng sau | Càng nhôm |
Giò đĩa | Nhôm Shimano Claris AFC-2450 2 tầng (50-34T) |
Líp | Shiamo KCSHG-50 8 tầng (12-25T) |
Sên | HG-53 (106L) |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm Shimano Claris |
Đùm sau | Nhôm Shimano Claris |
Vành xe | Nhôm 2 lớp |
Lốp xe | 700x23C (k-1018) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano Claris AFD-2400 |
Tăng tốc sau | Shimano Claris ARD-2400 |
Xe đạp thể thao Asama MTB 2611
25,000,000₫23,600,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 41cm (16inh) |
Cớ lốp sau | 41cm (16inh) |
Màu sắc có bán | Đỏ đen, xám |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | nhôm |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Nhún Suntour co khóa |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | nhôm |
Ghi đông | nhôm |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Shimano SLX (dạng bấm) |
Tay thắng | Nhôm Shimano SLX |
Thắng trước | Đĩa dầu |
Thắng sau | Đĩa dầu |
Giò đĩa |
Shimano SLX 3 tầng FC-M670 (42-32-24T) |
Líp | Shimano 10 tầng CS-HG8110136 (11-36T) |
Sên | X-10/110L |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm Shimano Claris |
Đùm sau | Nhôm Shimano Claris |
Vành xe | Nhôm 2 lớp Eyelet |
Lốp xe | 26x2.10 (kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | Nhôm (27.2) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |
Tăng tốc trước | Shimano SLX FD-M671AM6 |
Tăng tốc sau | Shimano SLX RD-M670DSDG |