So sánh Xe đạp thể thao Asama MTB 2401 và Xe đạp thời trang Martin MT 600
Xe đạp thể thao Asama MTB 2401
4,950,000₫4,950,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26 x 1.95 (Kenda) |
Cớ lốp sau | 26 x 1.95 (Kenda) |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xám, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | sắt, có nhún giữa |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | có nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | nhôm |
Ghi đông | nhôm |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay sang số | Sunrace |
Tay thắng | nhôm |
Thắng trước | nhôm V thể thao |
Thắng sau | nhôm V thể thao |
Giò đĩa |
Shimano Tiagra 3 tầng HGX (50-39-30T) |
Líp | 7 tầng |
Sên | YBN |
Bàn đạp | nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Chén trục giữa | Bạc đạn BB-RS-500 |
Đùm trước | Nhôm Quando |
Đùm sau | Nhôm Quando |
Vành xe | Nhôm 2 lớp Strongman |
Lốp xe | 26 x 1.95 (Kenda) |
Yên | Da cao cấp |
Cốt yên | inox |
Khóa cốt yên | inox |
Tăng tốc trước | Sunrace |
Tăng tốc sau | Sunrace |
Xe đạp thời trang Martin MT 600
3,500,000₫2,800,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Asama |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 37cm (14,5inh) |
Cớ lốp sau | 37cm (14,5inh) |
Màu sắc có bán | Bạc |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Inox |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Inox, không nhún |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Nhôm |
Ghi đông | Inox |
Bao tay nắm | Nhựa dẻo |
Tay thắng | Nhôm |
Bộ thắng | Trước cụm, sau đùm |
Giò đĩa | Nhôm |
Líp | Pheasent |
Sên | YBN |
Bàn đạp | Nhựa |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Nhôm (36 lỗ) |
Đùm sau | Nhôm (36 lỗ) |
Vành xe | Nhôm |
Lốp xe | 24x13/8 (kenda) |
Yên | |
Cốt yên | Nhôm (25,4) |
Khóa cốt yên | HK-008A, thép |