So sánh Xe đạp Mini Life LY26 và Xe đạp đua Giant Contend 1
Xe đạp Mini Life LY26
2,900,000₫2,350,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Life |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao ( Khung ) | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26inh |
Cớ lốp sau | 26inh |
Màu sắc có bán | Xanh đen, bạc, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim thép jắc co |
Càng xe | Hợp kim thép jắc co |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Phuộc nhún có khóa hành trình |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Hợp kim nhôm |
Ghi đông | Hợp kim nhôm |
Bao tay nắm | Tay nắm nhựa |
Tay sang số |
Không |
Tay thắng | Nhôm |
Thắng trước | Phanh nhôm V bóp vành |
Thắng sau | Phanh nhôm V bóp vành |
Giò đĩa |
Hợp kim thép |
Đĩa trước | Hợp kim thép |
Líp sau | Líp đơn |
Sên | PYC |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Life-Bạc đạn |
Đùm sau | Life-Bạc đạn |
Vành xe | Hợp kim nhôm |
Lốp xe | Kenda 26x1 3/8 |
Yên | Life |
Cốt yên | Hợp kim thép inox |
Khóa cốt yên | Hợp kim nhôm |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Không |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Không |
Xe đạp đua Giant Contend 1
15,500,000₫14,500,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Giant |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | |
Cớ lốp sau | |
Màu sắc có bán | Đen đỏ |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | >10t |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đẩy |
Số người cho phép chớ | 1người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | ALUXX-grade aluminum |
Team | Team nước phủ bóng |
Phuộc | Hybrid Composite, OverDrive Steerer, disc |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | Giant Connect |
Ghi đông | Giant Connect |
Bao tay nắm | Tay nắm sừng |
Tay sang số |
Shimano Sora |
Tay thắng | Giant Trinity |
Thắng trước | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Thắng sau | Tektro TK-R312 Giant Specific, Dual PivotFinish need must Match Tiagra brake color |
Giò đĩa |
Shimano Sora 50/34 |
Đĩa trước | Shimano Ultegra with Giant Power Pro, 36/52 |
Líp sau | SRAM PG 950 11-32, 9s |
Sên | KMC X9 |
Bàn đạp | N/A |
Trục giữa | Cốt vuông, bi rế |
Đùm trước | Giant Tracker Sport Road |
Đùm sau | Giant Tracker Sport Road |
Vành xe | Giant S-R2 |
Căm | Stainless Steel |
Lốp xe | Giant S-R4, Front and Rear Specific, 700x25 |
Yên | Contact Forward |
Cốt yên | Alloy round |
Khóa cốt yên | Giant Vector Composite |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Sora |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Sora |