So sánh Xe đạp đua Giant TCR Advanced 0 - 2018 và Xe đạp đua Giant TCR Advanced SL 0 - DA - 2018
 
Xe đạp đua Giant TCR Advanced 0 - 2018
69,800,000₫66,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Giant | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Đen trắng, trắng xanh | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đẩy | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Advanced-Grade Composite | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Advanced-Grade Composite | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Giant Connect | 
| Ghi đông | Giant Contact SL | 
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng | 
| Tay sang số | Shimano Ultegra Di2 | 
| Tay thắng | Shimano Ultegra5 | 
| Thắng trước | Shimano 105 | 
| Thắng sau | Shimano 105 | 
| Giò đĩa | Shimano Ultegra, 34/50 | 
| Đĩa trước | Shimano Ultegra, 34/50 | 
| Líp sau | Shimano 105, 11x28 | 
| Sên | KMC X11EL-1 | 
| Bàn đạp | LU-M085 | 
| Trục giữa | Shimano PressFit | 
| Đùm trước | Giant PR-2 | 
| Đùm sau | Giant PR-2 | 
| Vành xe | Giant PR-2 | 
| Căm | Giant PR-2 | 
| Lốp xe | Giant Gavia 1 Tubeless, 700x25, Folding | 
| Yên | Giant Contact (Forward) | 
| Cốt yên | Giant Variant, Composite | 
| Khóa cốt yên | Giant Vector Composite | 
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Ultegra | 
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Ultegra | 
 
Xe đạp đua Giant TCR Advanced SL 0 - DA - 2018
185,900,000₫179,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Giant | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | |
| Chiều dài cơ sở | |
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Xanh da trời | 
| TÍNH NĂNG | |
| Sử dụng cho người | >10t | 
| Khối lượng | |
| Trong tải | |
| Sử dụng | Di chuyển, vui chơi | 
| Cách thức vận hành | Đạp | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Khung | Advanced SL-grade Composite, Integrated Seatpost | 
| Team | Team nước phủ bóng | 
| Phuộc | Advanced SL-Grade Composite, Full-Composite OverDrive 2 Steerer | 
| Chén cổ | Cốt vuông, bi rế | 
| Cổ lái | Giant Contact SLR | 
| Ghi đông | Giant Contact SLR | 
| Bao tay nắm | Tay nắm sừng | 
| Tay sang số | Shimano Dura-Ace Di2 | 
| Tay thắng | Shimano Dura-Ace Di2 | 
| Thắng trước | Shimano Dura-Ace | 
| Thắng sau | Shimano Dura-Ace | 
| Giò đĩa | Shimano CN-HG901 | 
| Đĩa trước | Shimano 105, 34/50 | 
| Líp sau | Shimano Dura-Ace, 11x28 | 
| Sên | KMC X11SL | 
| Bàn đạp | N/A | 
| Trục giữa | Shimano Dura-Ace, 36/52 with Power Meter | 
| Đùm trước | Giant SLR-0 WheelSystem | 
| Đùm sau | Giant SLR-0 WheelSystem | 
| Vành xe | Giant SLR-0 WheelSystem | 
| Căm | Giant SLR-0 WheelSystem | 
| Lốp xe | Giant Gavia 0 Tubeless, 700x25, Folding | 
| Yên | Contact SLR (Forward) | 
| Cốt yên | Advanced SL-Grade Composite, Integrated Design | 
| Khóa cốt yên | Giant Vector Composite | 
| Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | Shimano Dura-Ace Di2 | 
| Tăng tốc sau ( gạt líp ) | Shimano Dura-Ace Di2 | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					