So sánh Xe đạp điện trợ lực Haybike Asean và Xe đạp điện Haybike Unisex
 
Xe đạp điện trợ lực Haybike Asean
15,357,000₫12,900,000₫
 
Xe đạp điện Haybike Unisex
13,600,000₫12,450,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Haybike | 
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 2 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển, Motor | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 578mm x 920mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1190mm | 
| Cỡ lốp trước | 24x1.75 | 
| Cớ lốp sau | 24x1.75 | 
| Màu sắc có bán | Xám | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 250W | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 250kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Trọng lượng toàn bộ | 110kg | 
| Số người cho phép chớ | 1người | 
| Bảo vệ tụt áp | 41v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 24v - 20a | 
| Sạc điện | 04- 06h | 
| Board | 240W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Không | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 17kg | 
| Phân bổ bánh trước | 7kg | 
| Phân bổ bánh sau | 10kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 576w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.576 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 24V | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					