So sánh Xe Đạp BMX 12 Inch Căm Honda, Decal Nước và Xe đạp thể thao JVC XC 260
Xe Đạp BMX 12 Inch Căm Honda, Decal Nước
1,600,000₫1,200,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Bmx |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | Không |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | Không |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1030mm x 395mm x 890mm |
Chiều dài cơ sở | 890mm |
Cỡ lốp trước | 12x1.25 |
Cớ lốp sau | 12x1.25 |
Săm | Cao su |
Vành | Nhôm |
Nan hoa | Hợp kim thép |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng, xanh lá |
TÍNH NĂNG | |
Bàn đạp | Không hộp số |
Số líp | 1 |
Cách thức thao tác | Thông qua bàn đạp |
Trọng lượng toàn bộ | 50kg |
Số người cho phép chớ | 1người |
Trọng lượng xe | 12kg |
Phân bổ bánh trước | 5kg |
Phân bổ bánh sau | 7kg |
Leo dốc | 100 |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Phuộc | Không |
Yên | Da nhân tạo, cao su tự nhiên |
Cọc yên | Hợp kim thép |
Giàn đầu | Hợp kim thép |
Ghi đông | Chứ T |
Phốt tăng | Hợp kim thép |
Cổ phốt | Hợp kim thép |
Bộ truyền động | Không |
Đùi đĩa | Hợp kim thép |
Xích | Tec |
Pedal | Nhựa cao cấp |
Moay ơ | Hợp kim thép |
Giỏ xe | Không |
Gương | Không |
Khóa | Mua thêm |
Sổ bảo hành | Không |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
Xe đạp thể thao JVC XC 260
5,644,000₫4,459,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | jvc |
Model | 168 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | |
Chiều dài cơ sở | |
Cỡ lốp trước | 26'X 16.5" ( Kenda ) |
Cớ lốp sau | 26'X 16.5" ( Kenda ) |
Màu sắc có bán | Xanh lá đen, Đỏ đen, Xanh dương đen, Xám đỏ |
Khối lượng | |
TÍNH NĂNG | |
Sử dụng cho người | |
Khối lượng | |
Trong tải | |
Sử dụng | Di chuyển, vui chơi |
Cách thức vận hành | Đạp |
Số người cho phép chớ | 2người |
PHỤ KIỆN XE | |
Khung | Hợp kim nhôm thiết kế độc đáo |
Team | Team nước phủ bóng |
Vai | Vai thép cường lực, mạ màu đen, có khóa điều chỉnh nhún giảm sóc |
Phuộc | Giảm sóc dầu thủy lực |
Chén cổ | Cốt vuông, bi rế |
Cổ lái | |
Ghi đông | Hợp kim nhôm dạng thẳng, có sừng trâu |
Tay đề | SHIMANO TX800 |
Củ đề | SHIMANO FD- TY300 |
Bao tay nắm | Nhựa tổng hợp |
Tay sang số |
Shimano SL-M310 |
Tay thắng | |
Thắng trước | phanh đĩa dầu |
Thắng sau | phanh đĩa dầu |
Giò đĩa |
Hợp kim nhôm 24/34/42T |
Đĩa trước | Powheel Đài Loan |
Trục giữ | PEILIN |
Líp sau | SHIMANO RD - TY300 - 8 líp 24 tốc độ |
Sên | |
Bàn đạp | |
Trục giữa | Trục giữa rỗng ruột |
Đùm trước | |
Đùm sau | |
Vành xe | Hợp kim nhôm 2 lớp |
Căm | |
Yên | |
Cốt yên | Hợp kim nhôm |
Baga | Thép sơn tĩnh điện |
Khóa cốt yên | |
Tăng tốc trước ( gạt đĩa ) | |
Tăng tốc sau ( gạt líp ) | SHIMANO RD - TD500 |