So sánh Ô tô điện Tesla Model X và Ô tô điện Tesla Model 3
Ô tô điện Tesla Model X
Liên hệ
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Tesla |
| Xuất xứ | Mỹ |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1983mm x 894mm x 1120mm |
| Trục cơ sở | 1167mm |
| Đường kính bánh xe | 21" x 5" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 90KW, đông cơ kép |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 500 - 600 Km/1 lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 200 - 240 Km/h |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 240V - 72A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 46 phút |
| Công suất | 100W |
| Điện áp động cơ | 6V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 50Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 47 Kg |
| Khả năng chở vật nặng | 30kg |
| Bảo vệ tụt áp | 5V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp nhựa |
| Độ tuổi bé | 1 - 8 tuổi |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | 1 cặp |
| Yên xe | Yên nhựa |
| Cốp xe | Không |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Ô tô điện Tesla Model 3
Liên hệ

