| THÔNG TIN CHUNG |
| Hãng sản xuất |
EZGO |
| Xuất xứ |
USA |
| Model |
EXPRESS L6 ELITE |
| Bảo hành Khung |
1 Năm
|
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển |
1 Năm |
| Số chứng nhận |
|
| Mã số khung |
|
| NGOẠI HÌNH |
| Chiều dài x rộng x cao |
3490mm x 1230mm x 1830mm |
| Chiều dài cơ sở |
2370mm |
| Khoảng cách gầm |
114mm |
| Bán kính vòng quay |
2900mm |
| Cỡ lốp trước |
23 x 10 - 14 |
| Cớ lốp sau |
23 x 10 - 14 |
| Màu sắc có bán |
Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, cam, đen, xám, xanh quân đội |
| TÍNH NĂNG |
| Động cơ |
56 Volt 13,1 hp (9,8 kW) |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay |
13,1 hp (9,8 kW) |
| Cách thức thao tác |
Sử dụng chân ga |
| Hộp số |
2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
| Hệ thống treo |
Độc lập |
| Quãng đường di chuyển |
90 - 110km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa |
25 - 30km/h |
| Tải trọng |
544 kg |
| Số người cho phép chớ |
6 Hành khách |
| Bảo vệ tụt áp |
41v |
| Tay lái |
Trợ lực |
| PHỤ KIỆN XE |
| Ắc quy |
56 Volt |
| Sạc điện |
56VDC, 120/230 VAC, UL / CSA, CE |
| Thời gian sạc |
6-8h |
| Board |
235 Amp Bộ điều khiển AC Bộ truyền |
| Khung |
Thép hàn. Sơn bột DuraShield ™ |
| Vỏ xe |
Vỏ nhựa PP |
| Cốp xe |
Phía sau |
| Gương chiếu hậu |
1 cặp |
| Kính chắn gió |
Kính cường lực |
| Cửa |
Nhôm 4 tấm |
| Khóa |
2 bộ |
| Sổ bảo hành |
1 cuốn |
| Chân ga |
Làm việc ở một chế độ |
| San xe |
Da nhân tạo, thảm đỏ |
| Lốp |
Không săm |
| Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước |
Phanh cơ |
| Phanh sau |
Phanh cơ |
| THÔNG TIN KHÁC |
| Trọng lượng xe |
537 kg |
| Phân bổ bánh trước |
|
| Phân bổ bánh sau |
|
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
|
| Điện áp |
220v - 50hz
|
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |