So sánh Ô tô điện sân Golf 4 chỗ ngồi Eagle EG204AK và Ô tô điện chở hàng bàn nâng thủy lực Eagle EG6021X
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Eagle |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 4400mm x 1650mm x 1850mm |
| Chiều dài cơ sở | 2900mm |
| Cỡ lốp trước | 1385mm |
| Cớ lốp sau | 1385mm |
| Màu sắc có bán | Trắng, đỏ |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 4000w |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
| Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 20 - 30km/h |
| Trọng lượng toàn bộ | 1450kg |
| Số người cho phép chớ | 6người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 185a |
| Sạc điện | 10- 12h |
| Board | Curtis 1204M (325A @ 2 phút) |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Phía sau |
| Gương chiếu hậu | 1 cặp |
| Kính chắn gió | Kính cường lực |
| Cửa | Nhôm 4 tấm |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
| San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa, thủy lực |
| Phanh sau | Phanh đia, thủy lực |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 970kg |
| Phân bổ bánh trước | 400kg |
| Phân bổ bánh sau | 570kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

