| THÔNG TIN CHUNG |
| Hãng sản xuất |
Tùng Lâm |
| Xuất xứ |
Trung Quốc |
| Bảo hành Khung |
3 Năm
|
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển |
1 Năm |
| Số chứng nhận |
|
| Mã số khung |
|
| NGOẠI HÌNH |
| Chiều dài x rộng x cao |
4960mm x 1500mm x 2030mm |
| Chiều dài cơ sở |
2690mm |
| Khoảng cách gầm |
180mm |
| Bán kính vòng quay |
5600mm |
| Cỡ lốp trước |
18x8.50-8 NHS |
| Cớ lốp sau |
18x8.50-8 NHS |
| Màu sắc có bán |
Trắng, đỏ, xanh lá, xanh quân đội |
| TÍNH NĂNG |
| Động cơ |
(Usa) Adc Separately Excited Motor 72v 7.5kw |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay |
240kw/v/ph |
| Cách thức thao tác |
Sử dụng chân ga |
| Hộp số |
2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
| Hệ thống treo |
Độc lập |
| Quãng đường di chuyển |
80 - 100km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa |
28 - 30km/h |
| Tải trọng |
980kg |
| Số người cho phép chớ |
11người |
| Bảo vệ tụt áp |
41v |
| PHỤ KIỆN XE |
| Ắc quy |
(Usa) Trojan T-105 6v * 12 Bình |
| Sạc điện |
Bộ Sạc Thông Minh 72v 25a |
| Thời gian sạc |
10-12h |
| Board |
Curtis Controller 72v 400a |
| Khung |
Hợp kim thép |
| Kính xe |
3 lớp |
| Vỏ xe |
Vỏ nhựa PP |
| Cốp xe |
Phía sau |
| Gương chiếu hậu |
1 cặp |
| Kính chắn gió |
Kính cường lực |
| Cửa |
Không |
| Khóa |
2 bộ |
| Sổ bảo hành |
1 cuốn |
| Chân ga |
Làm việc ở một chế độ |
| San xe |
Da nhân tạo, thảm đỏ |
| Lốp |
165/70r13 C |
| Đèn pha |
Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước |
Phanh dầu |
| Phanh sau |
Phanh dầu |
| THÔNG TIN KHÁC |
| Trọng lượng xe |
870kg |
| Phân bổ bánh trước |
150kg |
| Phân bổ bánh sau |
270kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc |
8160w
|
| Điện áp |
220v - 50hz
|
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc |
≤ 9 kw |
| Leo dốc |