So sánh Ô tô điện du lịch Hitachi thùng kín inox ắc quy cũ và Xe đện Tùng Lâm VNE.CAR 04
Ô tô điện du lịch Hitachi thùng kín inox ắc quy cũ
130,000,000₫130,000,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Hitachi |
Xuất xứ | Nhật bản |
Bản | Chiển điện |
Bảo hành Khung | 2 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
Kích thước thùng dài x rộng x cao | 1650mm x 1100mm x 1200mm |
Độ cao gầm xe | 180mm |
Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
Cỡ lốp trước | 205 / 50 - 10 |
Cớ lốp sau | 205 / 50 - 10 |
Màu sắc có bán | Tùy chọn |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | 48v3500w |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Bộ truyền động | 16:1 |
Quãng đường di chuyển | 30 - 40km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 25 - 30 km/h |
Khản năng chở nặng | 680kg |
Số người cho phép chớ | 1 băng ( 2 chỗ ngồi ) |
Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
Leo dốc | 200 |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | KOBE HC100-12 12V100AH * 4 cái ( theo xe ) |
Sạc điện | SẠC 48V 25AH ( 6 đến 8 tiếng ) |
Board | Curtis 1266A-5201 36V / 48V - 275A |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Đạp |
Lốp | Có săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Vô lăng | Trợ lực |
Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 460kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Điện áp động cơ | 48v |
Xe đện Tùng Lâm VNE.CAR 04
Liên hệ
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Tùng Lâm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 3200mm x 1200mm x 1900mm |
Chiều dài cơ sở | 2490mm |
Khoảng cách gầm | 114mm |
Bán kính vòng quay | 2900mm |
Cỡ lốp trước | 18x8.50-8 NHS |
Cớ lốp sau | 18x8.50-8 NHS |
Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | (Usa) Adc Separately Excited Motor 48v 3.7kw |
Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
Hộp số | 2 cấp chuyển đổi tiến, lùi |
Hệ thống treo | Độc lập |
Quãng đường di chuyển | 60 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 20 - 25km/h |
Tải trọng | 360kg |
Số người cho phép chớ | 4người |
Bảo vệ tụt áp | 41v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Trojan T-875 8v * 6 Bình |
Sạc điện | Bộ Sạc Thông Minh 48v 17a |
Thời gian sạc | 8-10h |
Board | (Usa)Curtis Controller 48v 275a |
Khung | Hợp kim nhôm |
Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
Cốp xe | Phía sau |
Gương chiếu hậu | 1 cặp |
Kính chắn gió | Kính cường lực |
Cửa | Nhôm 4 tấm |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 350kg |
Phân bổ bánh trước | 100kg |
Phân bổ bánh sau | 150kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 8880w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 9 kw |
Leo dốc | 200 |
Điện áp động cơ |