So sánh Ô tô điện du lịch Hitachi 4+2 ắc quy cũ ( chở tối đa 8 người ) và Ô tô điện du lịch Hitachi mới 90% 4+2 ắc quy cũ ( chở tối đa 8 người )
Ô tô điện du lịch Hitachi 4+2 ắc quy cũ ( chở tối đa 8 người )
95,000,000₫95,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Hitachi |
| Xuất xứ | Nhật bản |
| Bản | Chiển điện |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 4280mm x 1200mm x 1800mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
| Cỡ lốp trước | 205 / 50 - 10 |
| Cớ lốp sau | 205 / 50 - 10 |
| Màu sắc có bán | Tùy chọn |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v3500w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 30 - 40km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 25 - 30 km/h |
| Khản năng chở nặng | 680kg |
| Số người cho phép chớ | 8 người 2 băng trước + 1 băng sau |
| Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
| Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
| Leo dốc | 200 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | KOBE HC100-12 12V100AH * 4 cái ( theo xe ) |
| Sạc điện | SẠC 48V 25AH ( 6 đến 8 tiếng ) |
| Board | Curtis 1266A-5201 36V / 48V - 275A |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 460kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |
Ô tô điện du lịch Hitachi mới 90% 4+2 ắc quy cũ ( chở tối đa 8 người )
80,000,000₫80,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Hitachi |
| Xuất xứ | Nhật bản |
| Bản | Zin |
| Bảo hành Khung | 2 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3400mm x 1200mm x 1800mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
| Cỡ lốp trước | 205 / 50 - 10 |
| Cớ lốp sau | 205 / 50 - 10 |
| Màu sắc có bán | Tùy chọn |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 48v3500w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3700w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 30 - 40km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 20 - 25 km/h |
| Khản năng chở nặng | 680kg |
| Số người cho phép chớ | 8 người 2 băng trước + 1 băng sau |
| Khoảng cách thắng | ≤ 6m |
| Bán kính quay đầu xe | 3,6m |
| Leo dốc | 200 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | KOBE HC100-12 12V100AH * 4 cái |
| Sạc điện | 6 - 8h ( theo xe ) |
| Board | Curtis 1244A OR HMC-4000 (theo xe) |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| Phanh sau | Phanh dầu ( 4 thắng đĩa, trợ lực điện ) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 460kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 17760w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |

