So sánh Ô tô điện chở hàng LVTONG LT-S2.B.HX và Xe điện cứu thường LVTONG LT-A627.HS
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | LVTONG |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | LT-S2.B.HX |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 3970mm x 1496mm x 2020mm |
| Độ cao gầm xe | 180mm |
| Chiều rông xe | Trước 1200/Sau 1300 |
| Cỡ lốp trước | 202/50-10 |
| Cớ lốp sau | 202/50-10 |
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 72v7500w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 5000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Bộ truyền động | 16:1 |
| Quãng đường di chuyển | 100 - 120km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khản năng chở nặng | 960kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Khoảng cách thắng | 4m |
| Bán kính quay đầu xe | 5,3m |
| Leo dốc | 180 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Trojan/maintenance free battery |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | 7500W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Đạp |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Vô lăng | Trợ lực |
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 1100kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Điện áp động cơ | 48v |
Mẫu số:LT-A627.HS
Sạc: sạc thông minh
Động cơ:48V/4KW
Pin: pin không cần bảo trì, 8V*6
Hộp số: 12,31: 1
Kích thước tổng thể: 3720*1270*1970mm
Khoảng sáng gầm xe: 110mm
Khoảng cách gai lốp: trước 885/sau 992mm
Trọng lượng tịnh: 690kg
Tải: 3 người (2 chỗ ngồi + 1 nằm)
Quãng đường phanh:<6m
Bán kính quay vòng: 4,2m
Khả năng leo núi: 18%
Số dặm tối đa: 90km

