So sánh Xe xăng Wuling WLQ9140 14 chỗ và Xe điện Wuling WLDT2 trang trí thú cưng
Xe xăng Wuling WLQ9140 14 chỗ
Liên hệ
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Wuling |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Model | WLQ9140 |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 5225mm x 1600mm x 2145mm |
| Chiều dài cơ sở | 3235mm |
| Khoảng cách gầm | 114mm |
| Bán kính vòng quay | 2900mm |
| Cỡ lốp trước | 14inh không ruột 175/75R14C |
| Cớ lốp sau | 14inh không ruột 175/75R14C |
| Màu sắc có bán | Trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 61KW - 1250ml |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 240kw/v/ph |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 5,6L/100km ( 30km/h ) |
| Cách thức thao tác | Sử dụng chân ga |
| Hộp số | 5 tiến, 1 lùi |
| Hệ thống treo | Độc lập |
| Quãng đường di chuyển | 90 - 110km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 25 - 30km/h |
| Tải trọng | 1275kg |
| Số người cho phép chớ | 14người |
| Tay lái | Trợ lực |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Bình xăng | 30 lít |
| Khung | Hợp kim nhôm |
| Vỏ xe | Vỏ nhựa PP |
| Cốp xe | Phía sau |
| Gương chiếu hậu | 1 cặp |
| Kính chắn gió | Kính cường lực |
| Cửa | Nhôm 4 tấm |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Chân ga | Làm việc ở một chế độ |
| San xe | Da nhân tạo, thảm đỏ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh cơ |
| Phanh sau | Phanh cơ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng toàn bộ | 1250kg |
| Phân bổ bánh trước | 200kg |
| Phân bổ bánh sau | 280kg |

