So sánh Xe thú điện Angry Birds cho trẻ em và Xe thú Bò chạy điện dành cho bé size vừa
 
Xe thú điện Angry Birds cho trẻ em
10,164,000₫9,450,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 0 Tháng | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng | 
| Số chứng nhận | |
| Size | Lớn | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1190mm x 660mm x 890mm | 
| Chiều dài cơ sở | 950mm | 
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh dương, hồng, nau, xám | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | DC12V40W/7.5K | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h | 
| Tải trọng | 150KG | 
| Số người cho phép chớ | 2 người | 
| Bảo vệ tụt áp | 11v | 
| Độ tuổi thích hợp | 4 tuổi trở lên | 
| Kết nối nhạc | Bluetooth | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12V30AH | 
| Sạc điện | 04- 06h | 
| Board | 150W | 
| Khung | Hợp kim thép | 
| Vỏ | Nhựa tổng hợp | 
| Ghế | Nhựa | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 32KG | 
| Phân bổ bánh trước | 14kg | 
| Phân bổ bánh sau | 18kg | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw | 
| Leo dốc | 100 | 
 
Xe thú Bò chạy điện dành cho bé size vừa
10,950,000₫9,950,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 0 Tháng | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 0 Tháng | 
| Số chứng nhận | |
| Size | Lớn | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 115mm x 600mm x 800mm | 
| Chiều dài cơ sở | 750mm | 
| Cỡ lốp trước | |
| Cớ lốp sau | |
| Màu sắc có bán | Đỏ, đen, xanh dương, hồng, nau, xám | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | DC12V40W/7.5K | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 150kw/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 10 - 15km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 3 - 5km/h | 
| Tải trọng | 100KG | 
| Số người cho phép chớ | 2 người | 
| Bảo vệ tụt áp | 11v | 
| Độ tuổi thích hợp | 4 tuổi trở lên | 
| Kết nối nhạc | Bluetooth | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12V30AH | 
| Sạc điện | 04- 06h | 
| Board | 150W | 
| Khung | Hợp kim thép | 
| Vỏ | Nhựa tổng hợp | 
| Ghế | Nhựa | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở một chế độ | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 24KG | 
| Phân bổ bánh trước | 10kg | 
| Phân bổ bánh sau | 14kg | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.09 kw | 
| Leo dốc | 100 | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					