So sánh Xe tay ga 50cc Nioshima S và Xe máy tay ga 50cc Nioshima Nio Fi
Xe tay ga 50cc Nioshima S
23,000,000₫21,500,000₫
Xe máy tay ga 50cc Nioshima Nio Fi
20,000,000₫19,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Byvin |
| Nhãn hiệu | NIO SHIMA NIO FI |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0136/VAQ06-01/18-00 |
| Mã số khung | RL9PCB2VN?AH????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1740mm x 700mm x 1110mm |
| Chiều dài cơ sở | 1260mm |
| Cỡ lốp trước | 90/80-10 |
| Cớ lốp sau | 90/80-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | NIO SHIMA RL8139QMBY6S |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 49,5cm3 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2500w/8000v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 215kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 85kg |
| Phân bổ bánh trước | 32kg |
| Phân bổ bánh sau | 53kg |
| Dung tích bình xăng | 3lít |
| Leo dốc | 300 |

