So sánh Xe máy Vespa Sprint Led 150 và Xe máy Vespa GTS Super Racing Sixties 300

Xe máy Vespa Sprint Led 150
Xe máy Vespa Sprint Led 150
89,900,000₫89,900,000₫

 

THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Vespa
Nhãn hiệu PIAGGIO VESPA SPRINT 150 ABS - 221
Xuất xứ Trung Quốc , Italia và Việt Nam
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
Số chứng nhận 0029/VAQ06 - 01/20 - 00
Mã số khung RP8M82221?V??????
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 1863mm x 695mm x 1160mm
Chiều dài cơ sở 1334mm
Cỡ lốp trước 110/70 - 12
Cớ lốp sau 110/70 - 12
Màu sắc có bán Đỏ đô
TÍNH NĂNG
Động cơ VESPA M828M
Loại Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Thể tích 154.8 cm3
Công suất lớn nhât/tốc độ quay 8.7 kW/ 7500 v/ ph
Cách thức thao tác Thông qua tay ga
Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
Khản năng chở nặng 280kg
Số người cho phép chớ 2người
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 12v - 12a
Sạc điện Trong quá trình sử dụng
Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
Giỏ xe Rộng rãi
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Tay ga Làm việc ở một chế độ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh kiểu tang trống
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 130kg
Phân bổ bánh trước 48kg
Phân bổ bánh sau 82kg
Dung tích bình xăng 3lít
Leo dốc 300
Xe máy Vespa GTS Super Racing Sixties 300
Xe máy Vespa GTS Super Racing Sixties 300
135,000,000₫135,000,000₫

 

THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Vespa
Nhãn hiệu PIAGGIO Vespa Gts Super Sport 300 ABS-719
Xuất xứ Trung Quốc , Italia và Việt Nam
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành động cơ, hệ thống điện 1 Năm
Số chứng nhận 0048/VAQ06 - 01/20 - 00
Mã số khung RP8M45719?V0?????
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 1930mm x 755mm x 1170mm
Chiều dài cơ sở 1350mm
Cỡ lốp trước 120/70 - 12
Cớ lốp sau 130/70 - 12
Màu sắc có bán Xanh quân đội, trắng
TÍNH NĂNG
Động cơ VESPA M45MM
Loại Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Thể tích 278.3 cm3
Công suất lớn nhât/tốc độ quay 17.5 kW/ 8250 v/ ph
Cách thức thao tác Thông qua tay ga
Quãng đường di chuyển 150 - 200km/1lần đổ đầy
Vận tốc tối đa 50 - 60km/h
Khản năng chở nặng 310kg
Số người cho phép chớ 2người
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ôc tan 92
PHỤ KIỆN XE
Ắc quy 12v - 12a
Sạc điện Trong quá trình sử dụng
Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
Giỏ xe Rộng rãi
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Tay ga Làm việc ở một chế độ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh đĩa, ABS
Phanh sau Phanh đĩa, ABS
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 160kg
Phân bổ bánh trước 64kg
Phân bổ bánh sau 96kg
Dung tích bình xăng 3lít
Leo dốc 300


Địa chỉ các Showroom