So sánh Xe máy tay ga Daelim Bella S và Xe máy 50cc DVMotor Crea
 
Xe máy tay ga Daelim Bella S
21,900,000₫21,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Nhãn hiệu | |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1730mm x 650mm x 1130mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1260mm | 
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 | 
| Cớ lốp sau | 3.50-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | 
| Thể tích | 49,9cm3 | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph | 
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số | 
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h | 
| Khản năng chở nặng | 234kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a | 
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 87kg | 
| Phân bổ bánh trước | 34kg | 
| Phân bổ bánh sau | 53kg | 
| Dung tích bình xăng | 3lít | 
| Leo dốc | 300 | 
 
Xe máy 50cc DVMotor Crea
Liên hệ
| Loại Xe | Xe ga | 
| Thông số chi tiết | |
| Hộp số | Vô cấp, tự động | 
| Động cơ | Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng không khí | 
| Dung tích xy lanh | 49.5 cm³ | 
| Dung tích nhớt máy | 0.8 lít | 
| Đường kính x hành trình piston (mm) | 39.0 x 41.4 | 
| Tốc độ tối đa | 49km/h | 
| Hệ thống truyền động, động cơ | |
| Hệ thống khởi động | Khởi động bằng điện, đạp chân | 
| Hệ thống đèn, giảm sóc | |
| Đèn trước | LED | 
| Đèn sau | LED | 
| Đèn xi nhan | LED | 
| Giảm xóc trước | Dạng ống lồng giảm chấn bằng dầu thủy lực | 
| Thông số khác | |
| Phanh | Tang trống | 
| Trọng tải | 162kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) | 
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,483l/100km | 
| Kích thước vành | Vành trước: 10 inch; Vành sau: 10 inch | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					