So sánh Xe máy SYM Star SR 170 và Xe máy SYM Star SR 125 EFI (Côn tay)
Xe máy SYM Star SR 170
52,400,000₫52,400,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SYM |
| Nhãn hiệu | STAR SR 170 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 2000mm x 720mm x 1150mm |
| Chiều dài cơ sở | 1305mm |
| Cỡ lốp trước | 90/80-17 |
| Cớ lốp sau | 120/70-17 |
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 4 thì (S.O.H.C) |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 174.5cc |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 110kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | 12V/35W |
| Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
| Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 130kg |
| Phân bổ bánh trước | 61kg |
| Phân bổ bánh sau | 69kg |
| Dung tích bình xăng | 6.5L |
| Leo dốc | 300 |
Xe máy SYM Star SR 125 EFI (Côn tay)
28,700,000₫28,700,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SYM |
| Nhãn hiệu | Star SR 125 EFI |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1.965mm x 720mm x 1125mm |
| Chiều dài cơ sở | 1.250mm |
| Cỡ lốp trước | 70/90 - 17 |
| Cớ lốp sau | 120/90 - 17 |
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 123 cm3 - Động cơ 4 thì - S.O.H.C |
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí |
| Thể tích | 174.5cc |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph |
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số |
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h |
| Khản năng chở nặng | 110kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a |
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Giỏ xe | Rộng rãi |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Có săm |
| Đèn pha | 12V/35W |
| Phanh trước | Thắng đĩa |
| Phanh sau | Thắng đĩa |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 111kg |
| Phân bổ bánh trước | 51kg |
| Phân bổ bánh sau | 60kg |
| Dung tích bình xăng | 3,6 lít |
| Leo dốc | 300 |

