So sánh Xe máy SYM New Angel 125 và Xe máy SYM New Galaxy 125
 
Xe máy SYM New Angel 125
26,000,000₫26,000,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SYM | 
| Nhãn hiệu | New Angel 125 | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1939mm - 695mm - 1088mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1330mm | 
| Cỡ lốp trước | 70/90 - 17 | 
| Cớ lốp sau | 120/90 - 17 | 
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | Động cơ 4 thì | 
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | 
| Thể tích | 124.6cc | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph | 
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số | 
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h | 
| Khản năng chở nặng | 110kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a | 
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | 12V/35W | 
| Phanh trước | Thắng đĩa | 
| Phanh sau | Thắng cơ | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 103kg | 
| Phân bổ bánh trước | 47kg | 
| Phân bổ bánh sau | 56kg | 
| Dung tích bình xăng | 3.4L | 
| Leo dốc | 300 | 
 
Xe máy SYM New Galaxy 125
26,500,000₫26,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | SYM | 
| Nhãn hiệu | Star SR 125 EFI | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành động cơ, hệ thống điện | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1.965mm x 720mm x 1125mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1.250mm | 
| Cỡ lốp trước | 70/90 - 17 | 
| Cớ lốp sau | 120/90 - 17 | 
| Màu sắc có bán | Đỏ đen, Xanh đen | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 123 cm3 - Động cơ 4 thì - S.O.H.C | 
| Loại | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí | 
| Thể tích | 174.5cc | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2800w/8500v/ph | 
| Cách thức thao tác | Thông qua tay ga, hộp số | 
| Quãng đường di chuyển | 150 - 200km/1lần đổ đầy | 
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h | 
| Khản năng chở nặng | 110kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số ôc tan 92 | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 12v - 12a | 
| Sạc điện | Trong quá trình sử dụng | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Giỏ xe | Rộng rãi | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | 12V/35W | 
| Phanh trước | Thắng đĩa | 
| Phanh sau | Thắng đĩa | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 111kg | 
| Phân bổ bánh trước | 51kg | 
| Phân bổ bánh sau | 60kg | 
| Dung tích bình xăng | 3,6 lít | 
| Leo dốc | 300 | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					