So sánh Xe máy điện Yadea Voltguard và Xe máy điện YD-EM150
Xe máy điện Yadea Voltguard
35,303,000₫26,390,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | Yadea |
Nhãn hiệu | |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | |
Mã số khung | |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1930mm x 710mm x 1130mm |
Chiều dài cơ sở | 1270mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-14 |
Cớ lốp sau | 100/90-14 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương,tím |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | YADEA 12ZW7260319 |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 2.1 kW/ v/ ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 100 - 150km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 35 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 130kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 72v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Điện 72V, ắc quy chì a xít (6x12V-26Ah) |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 1500W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa, 20L |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 129kg |
Phân bổ bánh trước | 50kg |
Phân bổ bánh sau | 79kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1500w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 72V |
Xe máy điện YD-EM150
15,000,000₫14,500,000₫
Thông tin chung |
|
---|---|
Hãng sản xuất |
Yadea |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Ngoại hình |
|
---|---|
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao yên xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Tính năng |
|
---|---|
Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường đi được | 80 - 90 Km/1 lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h |
Phụ kiện xe |
|
Ắc quy | 60V - 20A |
Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
Công suất | 1000W |
Điện áp động cơ | 41 V |
Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Chú thích |
|
Trọng lượng xe | 96 Kg |
Khả năng chở vật nặng | 180 kg |
Bảo vệ tụt áp | 41V |
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
Giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Gương hậu | 1 cặp |
Yên xe | Yên liền |
Cốp xe | Dưới yên |
Đèn | Pha trước |
Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |