So sánh XE MÁY ĐIỆN XMEN YADEA SPORT và Xe máy điện TAILG F73
XE MÁY ĐIỆN XMEN YADEA SPORT
20,000,000₫13,500,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Xmen |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1600mm x 600mm x 1150mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 10" x 2" |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 80 - 100km |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h cải tiến về tốc độ |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 1000W |
| Điện áp động cơ | 60V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 90 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 180kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không ruột |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Dưới yên |
| Đèn | Pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 1 chế độ |
Xe máy điện TAILG F73
49,990,000₫49,990,000₫
Công suất tối đa: 2000W
Thông số ắc quy/span> 72V35Ah graphene
Tốc độ tối đa: 65 km/h
Độ dài quãng đường: 100 km
Độ leo dốc≥13°
Thời gian sạc: 6-8h
Trọng lượng xe: 95kg
Kích thước: 1760mm×690mm×1114mm
Chiều dài cơ sở: 1265mm
Chiều cao yên xe: 770mm
Thông số phanh: Đĩa CBS+F&R
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12

