So sánh Xe máy điện XMEN ESPERO và Xe máy điện Espero Monster V
Xe máy điện XMEN ESPERO
13,662,000₫12,490,000₫
|
Thông tin chung |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất |
Xmen |
| Xuất xứ | Detech |
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm |
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
|
Ngoại hình |
|
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1780mm × 730mm × 1090 mm |
| Chiều cao yên xe | 800 mm |
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm |
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
|
Tính năng |
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường đi được | 60 - 80km |
| Vận tốc tối đa | 50 - 60km/h cải tiến về tốc độ |
|
Phụ kiện xe |
|
| Ắc quy | 60V - 20A |
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy |
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ |
| Công suất | 1000W |
| Điện áp động cơ | 60 V |
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện |
| Điện áp | 220v - 60Hz |
|
Chú thích |
|
| Trọng lượng xe | 95 kg |
| Khả năng chở vật nặng | 180kg |
| Bảo vệ tụt áp | 51V |
|
Bánh xe trước sau |
Lốp không săm |
| Giảm sóc | Trước, sau |
| Chắn bùn | Trước, sau |
| Gương hậu | Một cặp |
| Yên xe | Yên liền |
| Cốp xe | Phía dưới yên |
| Đèn | Đèn pha trước |
| Tay ga |
Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) |
Xe máy điện Espero Monster V
15,900,000₫15,900,000₫
| Kích thước | 1830 x 755 x 1080 |
| Khối lượng | 101 kg |
| Chiều dài cơ sở | 1260 mm |
| Chiều cao ghế ngồi | 800 mm |
| Động cơ điện, công suất (Max) | 1650 W |
| Quãng đường / sạc | 60-90 ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng) |
| Thời gian sạc | 8 – 12 h |
| Ắc quy axit chì | Tổ hợp ắc quy 60V(5 x 12V) 20Ah, hoặc 60V(5x12V) 26Ah |
| Cỡ lốp trước, sau | 90/90 - 12 |
| Kiểu phanh trước, sau | Đĩa / cơ |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau : |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
| Bảo vệ sụt áp : | 52V ± 1 |
| Bảo vệ quá dòng : | 32A ± 1 |

