So sánh Xe máy điện Vinfast Impes và Xe máy điện Vinfast FELIZ NEO
Xe máy điện Vinfast Impes
16,000,000₫14,900,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Vinfast |
| Số loại | VINFAST IMPES |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0159/VAQ06-01/19-00 |
| Mã số khung | RPXM3LHLV?E?????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1800mm x 710mm x 1070mm |
| Chiều dài cơ sở | 1300mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
| Cớ lốp sau | 90/90-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | BOSCH 01030859 |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1700w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 205kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 50,4v - 22ah |
| Sạc điện | 4 - 6h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | 22l |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 75kg |
| Phân bổ bánh trước | 33kg |
| Phân bổ bánh sau | 42kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Vinfast FELIZ NEO
22,400,000₫22,400,000₫

