So sánh Xe máy điện Takashi Go2 và Xe máy điện Takashi Nozza S

Xe máy điện Takashi Go2
16,450,000₫16,450,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 52V |
Lốp | Không săm (90-90-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Phanh đĩa trước/ sau cơ |
Dung tích bình | 60V/20A |
Trọng lượng xe | 96kg |
Tải trọng | 100kg |
Vận tốc tối đa | 55km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 750mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1750x690x990mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống đúc không dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 80km |
Thẻ NFC | Có |

Xe máy điện Takashi Nozza S
16,900,000₫16,900,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 52+/-0.5V |
Lốp | Không săm (90-90-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Phanh đĩa trước/phanh sau tang trống |
Dung tích bình | 60V/20A |
Trọng lượng xe | 96kg |
Tải trọng | 120kg |
Vận tốc tối đa | 55km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740 mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1765x700x1150mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống đúc không dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 80km |
Thẻ NFC | Có |