So sánh Xe máy điện TAILG F73 và Xe máy điện TAILG F73
Xe máy điện TAILG F73
Công suất tối đa: 2000W
Thông số ắc quy/span> 72V35Ah graphene
Tốc độ tối đa: 65 km/h
Độ dài quãng đường: 100 km
Độ leo dốc≥13°
Thời gian sạc: 6-8h
Trọng lượng xe: 95kg
Kích thước: 1760mm×690mm×1114mm
Chiều dài cơ sở: 1265mm
Chiều cao yên xe: 770mm
Thông số phanh: Đĩa CBS+F&R
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12
Xe máy điện TAILG F73
Công suất tối đa: 2000W
Thông số ắc quy/span> 72V35Ah graphene
Tốc độ tối đa: 65 km/h
Độ dài quãng đường: 100 km
Độ leo dốc≥13°
Thời gian sạc: 6-8h
Trọng lượng xe: 95kg
Kích thước: 1760mm×690mm×1114mm
Chiều dài cơ sở: 1265mm
Chiều cao yên xe: 770mm
Thông số phanh: Đĩa CBS+F&R
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				