So sánh Xe máy điện Selex Camel 2 và Xe máy điện Selex Camel 1
Xe máy điện Selex Camel 2
28,800,000₫28,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt nam |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | QCVN14:2015/BGTVT; ISO16750, UN 33.8 |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1930x770x1260mm |
| Chiều dài cơ sở | 1370 mm |
| Độ cao gầm xe | 130 mm |
| Chiều cao yên trước | 770 mm |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 54J |
| Cớ lốp sau | 120/70-12 55P |
| Giảm sóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Giảm sóc sau | Giảm sóc đơn |
| Phanh trước & sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
| Dung tích cốp | 11 lít (Vừa mũ bảo hiểm nửa đầu) |
| Khối lượng xe khi không có pin | 90 kg |
| Khối lượng xe với 3 pin | 113.4kg |
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | Động cơ Hub 2000w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 4000w |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường tối đa (Với 3 Pin) | 150km/lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 80km/h |
| Tăng tốc từ 0 đến 40km | 7,5s |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường |
| Leo dốc | 140 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Lithium | Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Kết nối và quản lý qua điện thoại | Chế độ dừng xe an toàn |
| Cổng sạc USB | Số lùi |
| Định vị GPS | Yên sau có thể tháo rời |
| Kết nối 4G | Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng |
Xe máy điện Selex Camel 1
27,800,000₫27,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | |
| Xuất xứ | Việt nam |
| Bảo hành Khung | 1 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1930x770x1260mm |
| Chiều dài cơ sở | 1450 mm |
| Độ cao gầm xe | 130 mm |
| Chiều cao yên trước | 750 mm |
| Chiều rông xe | Trước 1280/Sau 1320 |
| Cỡ lốp trước | 90/90-12 44J |
| Cớ lốp sau | 120/70-12 58P |
| Giảm sóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Giảm sóc sau | Giảm sóc đơn |
| Phanh trước & sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
| Dung tích cốp | 11 lít (Vừa mũ bảo hiểm nửa đầu) |
| Khối lượng xe khi không có pin | 84 kg |
| Khối lượng xe với 3 pin | 105kg |
| Màu sắc có bán | Nhiêu màu |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | Động cơ Hub 1500w |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 3000w |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường tối đa (Với 3 Pin) | 150km/lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 70km/h |
| Tăng tốc từ 0 đến 40km | 7,5s |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Khoảng cách thắng | ≤ 3,5m |
| Tiêu chuẩn chống nước | IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường |
| Leo dốc | 140 |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Lithium | Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Kết nối và quản lý qua điện thoại | Chế độ dừng xe an toàn |
| Cổng sạc USB | Số lùi |
| Định vị GPS | Yên sau có thể tháo rời |
| Kết nối 4G | Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng |

