So sánh Xe máy điện Kymco K16+ và Xe máy điện Kymco Candy 2.0EV
Xe máy điện Kymco K16+
15,000,000₫13,500,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Kymco |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | 0042/VAQ06 - 01/17 - 00 |
| Mã số khung | RPYYMDGAK?A2????? |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 670mm x 1120mm |
| Chiều dài cơ sở | 1200mm |
| Cỡ lốp trước | 90/80-12 |
| Cớ lốp sau | 90/80-12 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh dương, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 750w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 75kw/ v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khả năng chở nặng | 160kg |
| Số người cho phép chớ | 1người |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 85kg |
| Phân bổ bánh trước | 40kg |
| Phân bổ bánh sau | 45kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |
Xe máy điện Kymco Candy 2.0EV
15,500,000₫15,000,000₫
|
THÔNG TIN CHUNG |
|
|---|---|
| Hãng sản xuất | Kymco |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành Khung, Motor | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1810 mm x 640 mm x 1030 mm |
| Chiều cao yên xe | 750 mm |
| Đường kính bánh xe | 90/90-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh, xám |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 750w, 3 pha, Không chổi than |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 50 - 60km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h |
| Khả năng chở nặng | 160kg |
| Bảo vệ tụt áp | 41v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 48v - 20a |
| Sạc điện | 8 - 10h |
| Board | 800W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 950w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 48V |

