So sánh Xe máy điện KAZUKI CANELY DELUXE và Xe máy điện KAZUKI LIBRA S
Xe máy điện KAZUKI CANELY DELUXE
17,500,000₫17,500,000₫
| PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
| GƯƠNG | |
| SẠC | |
| SỔ BẢO HÀNH | |
| ĐẶC ĐIỂM | |
| BẢO VỆ DÒNG | 30+/-1A | 
| BẢO VỆ TỤT ÁP | 52+/-0.5V | 
| LỐP | Không săm (90-90-10mm) | 
| PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước/phanh sau tang trống | 
| DUNG TÍCH BÌNH | 60V/20A | 
| TRỌNG LƯỢNG XE | 97kg | 
| TẢI TRỌNG | 227kg | 
| VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h | 
| NGOẠI HÌNH | |
| CHIỀU CAO YÊN | 760mm | 
| CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1800x700x1150mm | 
| THÔNG SỐ KHÁC | |
| IC | 12 ống đúc không dây | 
| QUÃNG ĐƯỜNG TỐI ĐA (ĐIỀU KIỆN LÝ TƯỞNG) | 80km | 
| THẺ NFC | Có | 
Xe máy điện KAZUKI LIBRA S
17,500,000₫17,500,000₫
| PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |
|---|---|
| GƯƠNG | |
| SẠC | |
| SỔ BẢO HÀNH | 
| ĐẶC ĐIỂM | |
|---|---|
| BẢO VỆ DÒNG | 30 + / – 1.0A | 
| BẢO VỆ TỤT ÁP | 52 + / – 0.5V | 
| LỐP | Không săm | 
| PHANH TRƯỚC/ PHANH SAU: | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau | 
| DUNG TÍCH BÌNH | 5 acquy lớn 20A theo xe | 
| TRỌNG LƯỢNG XE | 97 kg | 
| TẢI TRỌNG | 172 kg | 
| VẬN TỐC TỐI ĐA | 50 km/h | 
| NGOẠI HÌNH | |
|---|---|
| MÀU SẮC | “Đen bóng, đen sần, đỏ đun, xanh cửu long, xanh rêu bóng, xanh rêu sần, ghi bóng, trắng” | 
| ĐƯỜNG KÍNH BÁNH XE | Lốp: 426mm – Vành: 270mm | 
| CHIỀU CAO YÊN | 760mm | 
| CHIỀU DÀI – CHIỀU RỘNG – CHIỀU CAO | 1800mm x 745mm x 1110mm | 
| BẢO HÀNH | |
|---|---|
| KHUNG XE | 36 tháng | 
| ĐỘNG CƠ ĐIỆN | 12 tháng | 
| BỘ SẠC ĐIỆN | 12 tháng | 
| BỘ ĐIỀU TỐC (IC) | 12 tháng | 
| GIẢM SÓC TRƯỚC + SAU | 6 tháng | 
| VÀNH XE | 12 tháng | 
| TAY GA | 6 tháng | 
| CỤM ĐÈN ĐỒNG HỒ | 6 tháng | 
| KHOÁ CÔNG TẮC ĐIỆN | 3 tháng | 
| TỤ ĐỔI NGUỒN | 3 tháng | 
| BỘ CHỐNG TRỘM | 3 tháng | 
| CÔNG TẮC TRÁI VÀ PHẢI | 3 tháng | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				