So sánh Xe máy điện JVC LX 2020 và Xe máy điện TAILG F73
Xe máy điện JVC LX 2020
15,890,000₫15,890,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | JVC eco | 
| Nhãn hiệu | JVC IX | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | 0064/VAQ06 - 01/19 - 00 | 
| Mã số khung | RL9Y4EKGN?BTP???? | 
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1770mm x 700mm x 1090mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1280mm | 
| Cỡ lốp trước | 100/90-10 | 
| Cớ lốp sau | 100/90-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh đen, xanh ngọc, đỏ đô | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | JVCECO JVC60V800W | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1.52 kW/ v/ ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 225kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | Điện 60V, ắc quy chì a xít (5x12V-20Ah) | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 800W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg | 
| Phân bổ bánh trước | 35kg | 
| Phân bổ bánh sau | 60kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
Xe máy điện TAILG F73
49,990,000₫49,990,000₫
Công suất tối đa: 2000W
Thông số ắc quy/span> 72V35Ah graphene
Tốc độ tối đa: 65 km/h
Độ dài quãng đường: 100 km
Độ leo dốc≥13°
Thời gian sạc: 6-8h
Trọng lượng xe: 95kg
Kích thước: 1760mm×690mm×1114mm
Chiều dài cơ sở: 1265mm
Chiều cao yên xe: 770mm
Thông số phanh: Đĩa CBS+F&R
Thông số lốp: Lốp không săm 90/90-12

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				