So sánh Xe máy điện JVC eco Maybach S600 và Xe máy điện Takashi Noza One

Xe máy điện JVC eco Maybach S600
13,350,000₫13,350,000₫
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Hãng sản xuất | JVC eco |
Nhãn hiệu |
JVCeco SL S600 |
Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
Bảo hành Khung | 3 Năm |
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
Số chứng nhận | 0134/VAQ06 - 01/18 - 00 |
Mã số khung | RL9YADGNA?BT6???? |
NGOẠI HÌNH | |
Chiều dài x rộng x cao | 1800mm x 680mm x 1120mm |
Chiều dài cơ sở | 1310mm |
Cỡ lốp trước | 90/90-12 |
Cớ lốp sau | 90/90-12 |
Màu sắc có bán | Đen, đỏ, trắng, xanh dương |
TÍNH NĂNG | |
Động cơ | TERRA MOTORS TR48V500W |
Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 0.8 kW/v/ph |
Cách thức thao tác | Tự động |
Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc |
Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
Khản năng chở nặng | 155kg |
Số người cho phép chớ | 2người |
Bảo vệ tụt áp | 51v |
PHỤ KIỆN XE | |
Ắc quy | Điện 48V, ắc quy chì a xít (4x12V-20Ah) |
Sạc điện | 10 - 12h |
Board | 800W |
Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
Gương | Một cặp |
Khóa | 2 bộ |
Sổ bảo hành | 1 cuốn |
Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
Lốp | Không săm |
Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
Phanh trước | Phanh kiểu tang trống |
Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
THÔNG TIN KHÁC | |
Trọng lượng xe | 80kg |
Phân bổ bánh trước | 35kg |
Phân bổ bánh sau | 45kg |
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 960w |
Điện áp | 220v - 50hz |
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw |
Leo dốc | 300 |
Điện áp động cơ | 48V |

Xe máy điện Takashi Noza One
16,900,000₫16,900,000₫
Bảo vệ dòng | 30+/-2A |
Bảo vệ tụt áp | 52+/-0.5V |
Lốp | Không săm (90-90-10mm) |
Phanh trước/Phanh sau | Phanh đĩa trước/phanh sau tang trống |
Dung tích bình | 60V/20A |
Trọng lượng xe | 96kg |
Tải trọng | 120kg |
Vận tốc tối đa | 55km/h |
Ngoại hình | |
Chiều cao yên | 740 mm |
Chiều dài – Chiều rộng – Chiều cao | 1765x700x1150mm |
Thông số khác | |
IC | 12 ống đúc không dây |
Quãng đường tối đa (điều kiện lý tưởng) | 80km |
Thẻ NFC | Có |