So sánh Xe máy điện Hyundai Emax 110S và Xe máy điện Hyundai Vectrix VX-2
Xe máy điện Hyundai Emax 110S
33,000,000₫32,000,000₫
| 
 Thông tin chung  | 
|
|---|---|
|  Hãng sản xuất | 
Hyundai | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| 
 Ngoại hình  | 
|
|---|---|
|  Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 
1640mm × 640mm × 1200mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 12' x 2'' | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| 
 Tính năng  | 
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 80 - 90 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h | 
| 
 Phụ kiện xe  | 
|
| Ắc quy | 60V - 20A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ | 
| Công suất | 1000W | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| 
 Chú thích  | 
|
| Trọng lượng xe | 96 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 180 kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| 
 Bánh xe trước sau  | 
Lốp không săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Chắn bùn | Trước, sau | 
| Gương hậu | Một cặp | 
| Yên xe | Yên liền | 
| Cốp xe | Dưới yên | 
| Đèn | Pha trước | 
| Tay ga | 
 Làm việc ở 1 chế độ  | 
Xe máy điện Hyundai Vectrix VX-2
51,000,000₫50,000,000₫
| 
 Thông tin chung  | 
|
|---|---|
|  Hãng sản xuất | 
Hyundai | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| 
 Ngoại hình  | 
|
|---|---|
|  Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 
1640mm × 640mm × 1200mm | 
| Chiều cao yên xe | 750 mm | 
| Đường kính bánh xe | 12' x 2'' | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| 
 Tính năng  | 
|
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 80 - 90 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h | 
| 
 Phụ kiện xe  | 
|
| Ắc quy | 60V - 20A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ | 
| Công suất | 1000W | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| 
 Chú thích  | 
|
| Trọng lượng xe | 96 Kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 180 kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| 
 Bánh xe trước sau  | 
Lốp không săm | 
| Giảm sóc | Trước, sau | 
| Chắn bùn | Trước, sau | 
| Gương hậu | Một cặp | 
| Yên xe | Yên liền | 
| Cốp xe | Dưới yên | 
| Đèn | Pha trước | 
| Tay ga | 
 Làm việc ở 1 chế độ  | 

				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				
				