So sánh Xe máy điện Honda Prinz và Xe máy điện Honda ICON e
 
Xe máy điện Honda Prinz
23,000,000₫22,450,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Honda | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Nhãn hiệu | V2 | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1595mm x 680mm x 1025mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1140mm | 
| Cỡ lốp trước | 80/100-10 ( Không săm ) | 
| Cớ lốp sau | 80/100-10 ( Không săm ) | 
| Màu sắc có bán | Xanh dương, trắng, hồng, đen, vàng, xanh lá | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1200w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1700w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 70 - 80km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 223kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 52,5v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Pinlithium | 60v - 20a | 
| Sạc điện | 3 - 4h | 
| Board | 1200W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 94kg | 
| Phân bổ bánh trước | 42kg | 
| Phân bổ bánh sau | 52kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 1.2 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
 
Xe máy điện Honda ICON e
26,500,000₫26,500,000₫
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Khối lượng bản thân | 89 kg | 
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,796 x 680 x 1,085 mm | 
| Khoảng cách trục bánh xe | 1,298 mm | 
| Độ cao yên | 742 mm | 
| Công suất động cơ | 1.5 kW | 
| Công suất tối đa | 1.81 kW/ 618 vòng/ phút | 
| Mô-men cực đại | 85 Nm/ 110 vòng/ phút | 
| Chủng loại pin | Lithium-Ion | 
| Điện áp | 48 V | 
| Dung lượng pin | 30.6 Ah | 
| Thời gian sạc từ 0% tới 100% | 7 giờ 20 phút | 
| Tốc độ tối đa | 49 km/h | 
| Khoảng cách di chuyển | Khoảng 50 km (thử nghiệm nội bộ Honda WMTC) | 
| Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J | 
| Phanh | Hệ thống phanh kết hợp (CBS) | 
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | 
| Dung tích cốp xe | 26 L | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					