So sánh Xe máy điện Honda Mono và Xe máy điện Honda ICON e
 
Xe máy điện Honda Mono
19,000,000₫17,800,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Honda | 
| Xuất xứ | Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1678mm x 668mm x 1048mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1190mm | 
| Cỡ lốp trước | 16x2.125 | 
| Cớ lốp sau | 16x2.125 | 
| Màu sắc có bán | Đỏ, trắng, xanh dương, trắng, đồng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1200w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhất/sô vòng quay | 1200kw/ v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 40 - 50km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 30 - 40km/h | 
| Khả năng chở nặng | 180kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 1200W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, cố điện, có nắp đậy | 
| Gương | Không | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Có săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở 1 chế độ | 
| Phanh trước | Phanh kiểu tang trống | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 75kg | 
| Phân bổ bánh trước | |
| Phân bổ bánh sau | |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
 
Xe máy điện Honda ICON e
26,500,000₫26,500,000₫
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Khối lượng bản thân | 89 kg | 
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,796 x 680 x 1,085 mm | 
| Khoảng cách trục bánh xe | 1,298 mm | 
| Độ cao yên | 742 mm | 
| Công suất động cơ | 1.5 kW | 
| Công suất tối đa | 1.81 kW/ 618 vòng/ phút | 
| Mô-men cực đại | 85 Nm/ 110 vòng/ phút | 
| Chủng loại pin | Lithium-Ion | 
| Điện áp | 48 V | 
| Dung lượng pin | 30.6 Ah | 
| Thời gian sạc từ 0% tới 100% | 7 giờ 20 phút | 
| Tốc độ tối đa | 49 km/h | 
| Khoảng cách di chuyển | Khoảng 50 km (thử nghiệm nội bộ Honda WMTC) | 
| Kích cỡ lốp trước/sau | Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J | 
| Phanh | Hệ thống phanh kết hợp (CBS) | 
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | 
| Dung tích cốp xe | 26 L | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					