So sánh Xe máy điện Honda EV-cub và Xe máy điện Honda CUV e

Xe máy điện Honda EV-cub

THÔNG TIN CHUNG
Hãng sản xuất Honda
Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc
Bảo hành Khung 3 Năm
Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển 1 Năm
Số chứng nhận
Mã số khung
NGOẠI HÌNH
Chiều dài x rộng x cao 1820mm x 735mm x 1080mm
Chiều dài cơ sở 1300mm
Cỡ lốp trước 90/90-12
Cớ lốp sau 90/90-12
Màu sắc có bán Xanh đen, trắng, bạc
TÍNH NĂNG
Động cơ 800w, 3 pha, một chiều không chổi than
Công suất lớn nhât/tốc độ quay 1100w/v/ph
Cách thức thao tác Tự động
Quãng đường di chuyển 60 - 70km/1lần sạc
Vận tốc tối đa 40 - 50km/h
Khản năng chở nặng 227kg
Số người cho phép chớ 2người
Bảo vệ tụt áp 51v
PHỤ KIỆN XE
Pinlithium 60v - 20a
Sạc điện 3 - 4h
Board 800W
Khung Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện
Cốp xe Rộng rãi, có khóa
Gương Một cặp
Khóa 2 bộ
Sổ bảo hành 1 cuốn
Tay ga Làm việc ở một chế độ
Lốp Không săm
Đèn pha Hoạt động ở hai chế độ
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh kiểu tang trống
THÔNG TIN KHÁC
Trọng lượng xe 97kg
Phân bổ bánh trước 44kg
Phân bổ bánh sau 53kg
Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc 1200w
Điện áp 220v - 50hz
Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc ≤ 0.5 kw
Leo dốc 300
Điện áp động cơ 60V
Xe máy điện Honda CUV e

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân: 118 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.893 × 664 × 1.101mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.310 mm
Độ cao yên: 765 mm
Khoảng sáng gầm xe: 143 mm
Công suất động cơ: 4,2kW
Công suất tối đa: 6.0 kW / 3.500 vòng/phút
Momen cực đại: 22 Nm / 2.300 vòng/phút
Chủng loại pin: Lithium-Ion
Điện áp: 50,26 V x 2
Dung lượng pin: 26,1 Ah x 2
Thời gian sạc từ 0% tới 100%: 6 tiếng
Tốc độ tối đa: Khoảng 80 km/h
Kích cỡ lốp trước/sau: Trước: 100/90 - 12 59J; Sau: 110/90 - 12 64J
Phanh: Hệ thống phanh kết hợp (CBS)
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Cụm càng nhún
Quãng đường di chuyển: Khoảng 73km/ 1 lần sạc (Theo điều kiện thử nghiệm nội bộ)


Địa chỉ các Showroom