So sánh Xe máy điện Espero Classic SE và Xe máy điện Espero Monster V
 
Xe máy điện Espero Classic SE
18,490,000₫18,490,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Espero | 
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc | 
| Bảo hành Khung | 3 Năm | 
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm | 
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 710mm x 1110mm | 
| Chiều dài cơ sở | 1260mm | 
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 | 
| Cớ lốp sau | 3.50-10 | 
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng | 
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than | 
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h | 
| Khản năng chở nặng | 225kg | 
| Số người cho phép chớ | 2người | 
| Bảo vệ tụt áp | 51v | 
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a | 
| Sạc điện | 10 - 12h | 
| Board | 1000W | 
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện | 
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa | 
| Gương | Một cặp | 
| Khóa | 2 bộ | 
| Sổ bảo hành | 1 cuốn | 
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ | 
| Lốp | Không săm | 
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ | 
| Phanh trước | Phanh đĩa | 
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống | 
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg | 
| Phân bổ bánh trước | 40kg | 
| Phân bổ bánh sau | 55kg | 
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w | 
| Điện áp | 220v - 50hz | 
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw | 
| Leo dốc | 300 | 
| Điện áp động cơ | 60V | 
 
Xe máy điện Espero Monster V
15,900,000₫15,900,000₫
| Kích thước | 1830 x 755 x 1080 | 
| Khối lượng | 101 kg | 
| Chiều dài cơ sở | 1260 mm | 
| Chiều cao ghế ngồi | 800 mm | 
| Động cơ điện, công suất (Max) | 1650 W | 
| Quãng đường / sạc | 60-90 ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng) | 
| Thời gian sạc | 8 – 12 h | 
| Ắc quy axit chì | Tổ hợp ắc quy 60V(5 x 12V) 20Ah, hoặc 60V(5x12V) 26Ah | 
| Cỡ lốp trước, sau | 90/90 - 12 | 
| Kiểu phanh trước, sau | Đĩa / cơ | 
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| Phuộc sau : | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực | 
| Bảo vệ sụt áp : | 52V ± 1 | 
| Bảo vệ quá dòng : | 32A ± 1 | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					