So sánh Xe máy điện Espero GOGO i-F2 và Xe máy điện Espero Diamond Ultra
Xe máy điện Espero GOGO i-F2
17,990,000₫17,990,000₫
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Espero |
| Xuất xứ | Việt Nam và Trung Quốc |
| Bảo hành Khung | 3 Năm |
| Bảo hành Ăc quy, Motor, Bộ điều khiển | 1 Năm |
| Số chứng nhận | |
| Mã số khung | |
| NGOẠI HÌNH | |
| Chiều dài x rộng x cao | 1750mm x 710mm x 1110mm |
| Chiều dài cơ sở | 1260mm |
| Cỡ lốp trước | 3.50-10 |
| Cớ lốp sau | 3.50-10 |
| Màu sắc có bán | Đen, đỏ, xanh đen, trắng |
| TÍNH NĂNG | |
| Động cơ | 1000w, 3 pha, một chiều không chổi than |
| Công suất lớn nhât/tốc độ quay | 1000w/v/ph |
| Cách thức thao tác | Tự động |
| Quãng đường di chuyển | 60 - 70km/1lần sạc |
| Vận tốc tối đa | 40 - 50km/h |
| Khản năng chở nặng | 225kg |
| Số người cho phép chớ | 2người |
| Bảo vệ tụt áp | 51v |
| PHỤ KIỆN XE | |
| Ắc quy | 60v - 20a |
| Sạc điện | 10 - 12h |
| Board | 1000W |
| Khung | Thép chắc chắn - Sơn tĩnh điện |
| Cốp xe | Rộng rãi, có khóa |
| Gương | Một cặp |
| Khóa | 2 bộ |
| Sổ bảo hành | 1 cuốn |
| Tay ga | Làm việc ở một chế độ |
| Lốp | Không săm |
| Đèn pha | Hoạt động ở hai chế độ |
| Phanh trước | Phanh đĩa |
| Phanh sau | Phanh kiểu tang trống |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Trọng lượng xe | 95kg |
| Phân bổ bánh trước | 40kg |
| Phân bổ bánh sau | 55kg |
| Tiêu thụ năng lương/1 lần sạc | 1200w |
| Điện áp | 220v - 50hz |
| Lượng điện tiêu hao cho 1 lần sạc | ≤ 0.5 kw |
| Leo dốc | 300 |
| Điện áp động cơ | 60V |
Xe máy điện Espero Diamond Ultra
18,500,000₫18,500,000₫
| Kích thước | 1775 x 680 x 1115 mm |
| Khối lượng | 96 kg |
| Chiều dài cơ sở | 1320 mm |
| Chiều cao ghế ngồi | 750 mm |
| Động cơ điện, công suất (Max) | 1600 W |
| Quãng đường / sạc | 60 -90 ( Tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng ) |
| Thời gian sạc | 8 - 12 h |
| Ắc quy axit chì | Tổ hợp ắc quy 60V(5 x 12V) 20Ah, hoặc 60V(5x12V) 26Ah |
| Cỡ lốp trước, sau | 3.50 - 10 Lốp không săm |
| Kiểu phanh trước, sau | Đĩa / cơ |
| Phuộc trước | Ống lồng, giẩm chấn thủy lực |
| Phuộc sau : | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
| Bảo vệ sụt áp : | 52V ± 1 |
| Bảo vệ quá dòng : | 32A ± 1 |

