So sánh Xe máy điện Dibao Vip Rider và Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
 
Xe máy điện Dibao Vip Rider
| Thông tin chung | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Dibao | 
| Xuất xứ | Đài Loan | 
| Bảo hành Khung xe, motor | 2 năm | 
| Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm | 
| Ngoại hình | |
|---|---|
| Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao | 1640mm x 640mm x 1200mm | 
| Chiều cao yên xe | 660mm | 
| Đường kính bánh xe | 12 x 2 cm | 
| Mầu sắc có bán | Đủ mầu | 
| Tính năng | |
|---|---|
| Động cơ | 1000W, 3 pha, Không chổi than | 
| Cách thức thao tác | Tự động | 
| Quãng đường đi được | 70 - 80 Km/1 lần sạc | 
| Vận tốc tối đa | 40 - 50 Km/h | 
| Phụ kiện xe | |
| Ắc quy | 60V - 20A | 
| Sạc điện | Tự động ngắt khi Ắc quy đầy | 
| Thời gian sạc | 10 - 12 giờ | 
| Công suất | 800W | 
| Điện áp động cơ | 60 V | 
| Khung | Thép chắc chắn - sơn tĩnh điện | 
| Điện áp | 220v - 50Hz | 
| Chú thích | |
| Trọng lượng xe | 86kg | 
| Khả năng chở vật nặng | 180kg | 
| Bảo vệ tụt áp | 41V | 
| Bánh xe trước sau | Lốp: Thiết kế lốp có săm, rộng hơn, bám đường | 
| Giảm sóc | Có giảm xóc trước và sau tạo sự mềm mại khi di chuyển | 
| Chắn bùn | Thiết kế rộng và lớn hơn so với mẫu sản phẩm trước đó | 
| Gương hậu | Đã thiết kế cải tiến thêm 2 gương chiếu hậu rất an toàn so với mẫu trước đó. | 
| Yên xe | Thiết kế rộng và dài, rất êm ái và thoải mái khi ngồi | 
| Cốp xe | Cốp trước thời trang | 
| Đèn | Pha trước và sau soi xa và rộng hơn. | 
| Tay ga | Làm việc ở 2 chế độ: thường và Sport (Đi được 60km) | 
 
Xe máy điện Dibao Pansy S4 NFC
| TT | Nội dung | Thông số | 
| 1 | Trọng lượng bản thân | 98kg | 
| 2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.760mm x 710mm x 1.140mm | 
| 3 | Chiều cao yên | 760mm | 
| 4 | Tải trọng | 130kg – 150kg | 
| 5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.350W | 
| 6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah | 
| 7 | Tôc độ | 45-55km/h | 
| 8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-100km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) | 
| 9 | Lốp xe | Lốp không săm 3.50-10 | 
| 10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau | 
| 11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| 12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực | 
| 13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 2 tầng, siêu sáng | 
| 14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ | 
| 16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 | 
| 16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 | 
| 17 | Bảo hành (max) | 36 tháng | 

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                 
                                
 
					